Có 2 kết quả:
折断 zhé duàn ㄓㄜˊ ㄉㄨㄢˋ • 折斷 zhé duàn ㄓㄜˊ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy, chặt gãy
Từ điển Trung-Anh
(1) to snap sth off
(2) to break
(2) to break
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẻ gãy, chặt gãy
Từ điển Trung-Anh
(1) to snap sth off
(2) to break
(2) to break
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0